Giá sàn gỗ Malaysia cũng rất đa dạng với nhiều phân khúc khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều gia đình. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết các loại sàn gỗ Malaysia mới nhất cập nhật tại Kovisan:
SÀN GỖ MALAYSIA |
STT | THƯƠNG HIỆU | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
INOVAR - Sàn gỗ Malaysia |
1 | Inovar độ dày 8mm | 350.000 |
2 | Inovar độ dày 12mm | 500.000 |
VARIO – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Vario độ dày 8mm | 330.000 |
2 | Vario độ dày 12mm | 520.000 |
MASFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Collection mã BP, Luxury mã M độ dày 8mm | 270.000 |
2 | Smart Choice Wood Face mã NPV độ dày 8mm | 280.000 |
3 | Collection mã BP, M độ dày 12mm | 380.000 |
4 | Synchro độ dày 12mm | 480.000 |
LUCSY – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Lucsy độ dày 12mm | |
ROBINA – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Robina độ dày 8mm | 290.000 |
2 | Robina bản to độ dày 12mm | 380.000 |
3 | Robina bản nhỏ độ dày 12mm | 460.000 |
MANGOFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Mangofloor độ dày 12mm | |
JANMI – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Janmi độ dày 8mm | 315.000 |
2 | Janmi bản to độ dày 12mm | 420.000 |
3 | Janmi bản nhỏ độ dày 12mm | 495.000 |
FORTUNE – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Fortune độ dày 8mm ( hoàn thiện) | 335.000 |
2 | Fortune độ dày 12mm ( hoàn thiện) | 535.000 |
URBAN – Sàn gỗ Malaysia |
1 | Urban bản to độ dày 8mm | 270.000 |
2 | Urban bản nhỏ độ dày 8mm | 290.000 |
3 | Urban bản to độ dày 12mm | 360.000 |
4 | Urban bản nhỏ độ dày 12mm | 460.000 |
5 | Urban bản nhỡ độ dày 12mm | 480.000 |
Lưu ý:
Xem thêm: Sàn gỗ công nghiệp giá bao nhiêu
Địa Chỉ: T3 – Số 24 – Lô D7, Khu Đô Thị Mới Geleximco, Lê Trọng Tấn, La Phù, Hoài Đức, Hà Nội.
Website: Kovisan.com
Hotline: 0852.852.386
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Curabitur augue arcu, fringilla non pulvinar sit amet, tempus ut risus. Sed semper lacus eget neque imperdiet.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét